Characters remaining: 500/500
Translation

loàn

Academic
Friendly

Từ "loàn" trong tiếng Việt có nghĩasự rối ren, hỗn loạn, hoặc tình trạng không ổn định, thường dùng để miêu tả một tình huống không trật tự, rối bời. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày cho đến trong các tác phẩm văn học hoặc báo chí.

Định nghĩa dụ Sử Dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Loàn" có thể hiểu sự rối ren, không trật tự.
    • dụ: "Trong trận đấu, không chiến thuật rõ ràng khiến cho đội bóng rơi vào tình trạng loàn."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học: "Cảnh vật trở nên loàn trong cơn bão, cây cối đổ ngã, mưa gió cuồn cuộn."
    • Trong báo chí: "Tình hình chính trị đất nước đang loàn, khi nhiều cuộc biểu tình diễn ra liên tiếp."
  3. Biến thể của từ:

    • Có thể gặp từ "loạn" như một dạng biến thể. "Loạn" cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong những ngữ cảnh cụ thể hơn như "loạn lạc", "loạn lạc quân sự", chỉ tình trạng chiến tranh, bạo loạn.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Rối: biểu thị sự không trật tự, hỗn độn. dụ: "Chỗ này rối quá, không tìm thấy đồ."
    • Hỗn loạn: cũng chỉ sự không trật tự, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn. dụ: "Sau trận động đất, thành phố trở nên hỗn loạn."
  5. Từ liên quan:

    • Loạn lạc: chỉ tình trạng bạo loạn, hỗn loạn trong xã hội.
    • Bạo loạn: chỉ hành động nổi dậy, gây rối, thường liên quan đến chính trị.
Tóm tắt

Từ "loàn" nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau, từ miêu tả tình trạng hỗn loạn trong cuộc sống hàng ngày đến các tình huống nghiêm trọng hơn như bạo loạn hay khủng hoảng.

  1. t. Nh. Loạn: Quân bạo tôi loàn.

Comments and discussion on the word "loàn"