Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Cây cảnh, có nhiều loại, thân cỏ, hoặc thân gỗ, hoa có nhiều loại, thơm hoặc không thơm: hoàng lan huệ lan kim lan màn lan trướng huệ mộc lan ngọc lan phong lan.
  • 2 đgt. Mở rộng trên bề mặt sang phạm vi khác: Lửa cháy lan sang nhà bên Cỏ lan mặt đất rêu phong dấu giày (Truyện Kiều).
Related search result for "lan"
Comments and discussion on the word "lan"