Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

nghiến, nghiền, đè bẹp
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


nghiến, nghiền, đè bẹp
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 車 (xa)


1. tẩy sạch
2. cái bàn chải
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


1. gỡ từng cái ra
2. vuốt ve
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)