Từ "loại" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với ví dụ và các từ liên quan.
1. Danh từ "loại"
Định nghĩa: "Loại" được sử dụng như một danh từ có nghĩa là tập hợp người hoặc vật có cùng một đặc điểm nào đó.
2. Động từ "loại"
Định nghĩa: "Loại" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là bỏ bớt, loại bỏ hoặc loại trừ một cái gì đó.
Các cách sử dụng nâng cao
Giấy loại: Trong ngữ cảnh này, "giấy loại" có thể chỉ đến giấy đã sử dụng và không còn giá trị sử dụng. Ví dụ: "Chúng ta cần thu gom giấy loại để tái chế."
Chiến loại: Từ này có thể dùng trong các cuộc thi hoặc trận đấu, ví dụ: "Đội bóng của chúng ta đã xuất sắc vượt qua vòng loại."
Phân biệt các biến thể
Loại trừ: Nghĩa là không bao gồm một cái gì đó. Ví dụ: "Chúng ta sẽ loại trừ những ứng viên không đủ tiêu chuẩn."
Loại hình: Một khái niệm trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc kiến trúc, chỉ một dạng, kiểu dáng cụ thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Loại có thể được liên kết với các từ như "nhóm", "phân loại" (phân chia thành các loại), hoặc "hạng" (như trong hạng mục).
Các từ đồng nghĩa có thể là "loại hình", "phân loại", "nhóm".
Từ liên quan
Phân loại: Hành động chia thành các loại khác nhau, ví dụ: "Chúng ta cần phân loại các tài liệu theo chủ đề."
Hạng: Có thể là một từ gần nghĩa trong ngữ cảnh, như "hạng mục" trong các cuộc thi.