Characters remaining: 500/500
Translation

loại

Academic
Friendly

Từ "loại" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ các từ liên quan.

1. Danh từ "loại"

Định nghĩa: "Loại" được sử dụng như một danh từ có nghĩatập hợp người hoặc vật cùng một đặc điểm nào đó.

2. Động từ "loại"

Định nghĩa: "Loại" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩabỏ bớt, loại bỏ hoặc loại trừ một cái đó.

Các cách sử dụng nâng cao
  • Giấy loại: Trong ngữ cảnh này, "giấy loại" có thể chỉ đến giấy đã sử dụng không còn giá trị sử dụng. dụ: "Chúng ta cần thu gom giấy loại để tái chế."
  • Chiến loại: Từ này có thể dùng trong các cuộc thi hoặc trận đấu, dụ: "Đội bóng của chúng ta đã xuất sắc vượt qua vòng loại."
Phân biệt các biến thể
  • Loại trừ: Nghĩa là không bao gồm một cái đó. dụ: "Chúng ta sẽ loại trừ những ứng viên không đủ tiêu chuẩn."
  • Loại hình: Một khái niệm trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc kiến trúc, chỉ một dạng, kiểu dáng cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Loại có thể được liên kết với các từ như "nhóm", "phân loại" (phân chia thành các loại), hoặc "hạng" (như trong hạng mục).
  • Các từ đồng nghĩa có thể "loại hình", "phân loại", "nhóm".
Từ liên quan
  • Phân loại: Hành động chia thành các loại khác nhau, dụ: "Chúng ta cần phân loại các tài liệu theo chủ đề."
  • Hạng: Có thể một từ gần nghĩa trong ngữ cảnh, như "hạng mục" trong các cuộc thi.
  1. 1 dt. Tập hợp người hoặc vật cùng một đặc điểm: loại vải tốt.
  2. 2 đgt. Bỏ bớt: loại thứ xấu lấy thứ tốt thi đến vòng hai thì bị loại giấy loại loại khỏi vòng chiến loại bỏ loại trừ.

Comments and discussion on the word "loại"