Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
luống cuống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Ở vào trạng thái mất bình tĩnh, thiếu tự chủ đến mức không biết xử sự, đối phó ra sao (thường thể hiện bằng những cử chỉ, hành động không tự nhiên, vụng về, thất thố). Mừng quá, chân tay luống cuống không biết làm gì. Bị hỏi dồn nên luống cuống.
Related search result for "luống cuống"
Comments and discussion on the word "luống cuống"