Characters remaining: 500/500
Translation

lucent

/'lu:snt/
Academic
Friendly

Từ "lucent" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "sáng chói", "sáng ngời" hoặc "trong suốt". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ ánh sáng hoặc sự trong suốt, khiến chúng trở nên dễ nhìn thấy hoặc lấp lánh.

Định nghĩa
  • Lucent: (tính từ) có nghĩa phát sáng, trong suốt hoặc rõ ràng.
dụ sử dụng
  1. Mô tả ánh sáng:

    • "The lucent moon illuminated the dark sky."
    • (Mặt trăng sáng chói đã chiếu sáng bầu trời tối.)
  2. Mô tả chất liệu:

    • "She wore a lucent dress made of silk."
    • ( ấy mặc một chiếc váy trong suốt làm bằng lụa.)
  3. Mô tả sự rõ ràng:

    • "His lucent explanation helped everyone understand the concept."
    • (Giải thích sáng rõ của anh ấy đã giúp mọi người hiểu khái niệm.)
Các biến thể của từ
  • Lucency (danh từ): trạng thái hoặc chất lượng của việc sáng chói hoặc trong suốt.
    • dụ: "The lucency of the water made it look inviting."
    • (Sự trong suốt của nước khiến trông thật hấp dẫn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Transparent: trong suốt, có thể nhìn thấy qua.
  • Clear: rõ ràng, dễ hiểu hoặc không vật cản.
  • Radiant: phát sáng, tỏa sáng.
  • Luminous: phát sáng, ánh sáng tự nhiên.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "lucent" có thể được dùng để mô tả ánh sáng của các hiện tượng tự nhiên, mang lại cảm giác huyền ảo.
    • dụ: "The lucent waters of the lake reflected the beauty of the surrounding mountains."
    • (Nước hồ trong suốt phản chiếu vẻ đẹp của những ngọn núi xung quanh.)
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, "lucent" không thường được sử dụng trong các idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều cụm từ thú vị.

Kết luận

"Lucent" một từ đẹp có thể mô tả nhiều khía cạnh khác nhau của ánh sáng sự trong suốt.

tính từ
  1. sáng chói, sáng ngời
  2. trong

Similar Words

Words Containing "lucent"

Comments and discussion on the word "lucent"