Characters remaining: 500/500
Translation

luminous

/'lu:minəs/
Academic
Friendly

Từ "luminous" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "sáng", "sáng chói", "chói lọi" hoặc "rực rỡ". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ phát ra ánh sáng hoặc những thứ màu sắc rất sáng thu hút sự chú ý.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Luminous" thường được dùng để chỉ các vật thể tự phát sáng, như ánh sáng của các vì sao trên bầu trời đêm hoặc ánh sáng phát ra từ một số loại cây cối hoặc động vật trong tự nhiên (như con đom đóm).
  2. Sử dụng trong văn học: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả những ý tưởng hoặc tác phẩm nghệ thuật rất rõ ràng, dễ hiểu nổi bật, như một tác phẩm văn học hoặc một bức tranh sức hút mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả vật thể:

    • "The luminous moon lit up the night sky." (Mặt trăng sáng chói đã chiếu sáng bầu trời đêm.)
  2. Mô tả ý tưởng:

    • "Her luminous ideas about education have inspired many teachers." (Những ý tưởng rực rỡ của ấy về giáo dục đã truyền cảm hứng cho nhiều giáo viên.)
Các biến thể của từ:
  • Luminously (trạng từ): Một cách để mô tả hành động hoặc trạng thái phát sáng. dụ: "The stars shone luminously in the clear night."
  • Luminosity (danh từ): Tính chất phát sáng hoặc độ sáng. dụ: "The luminosity of the sun is essential for life on Earth."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Radiant: Sáng rực, tỏa sáng.
  • Brilliant: Xuất sắc, sáng chói.
  • Illuminated: Được chiếu sáng hoặc làm sáng tỏ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Luminous beings: Những sinh vật sáng chói, thường dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc triết học để nói về những thực thể sự hiện diện nổi bật.
  • To shed light on something: Làm sáng tỏ một vấn đề nào đó.
tính từ
  1. sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ
  2. rõ ràng, minh xác, quang minh
  3. soi sáng vấn đề (nhà văn...)

Similar Words

Words Mentioning "luminous"

Comments and discussion on the word "luminous"