Characters remaining: 500/500
Translation

luminaire

Academic
Friendly

Từ "luminaire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le luminaire) có nghĩa chính là "đèn" hoặc "thiết bị chiếu sáng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các loại đèn, đèn điện, hoặc các thiết bị chiếu sáng trong không gian sống hoặc làm việc.

1. Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng
  • Đèn chiếu sáng: "Luminaire" thường được dùng để chỉ các loại đèn như đèn bàn, đèn trần, đèn cây, v.v. Ví dụ:

    • "Le luminaire dans le salon est très élégant." (Đèn trong phòng khách rất thanh lịch.)
  • Thiết bị chiếu sáng: Từ này cũng có thể dùng để chỉ các thiết bị chiếu sáng trong kiến trúc hoặc thiết kế nội thất. Ví dụ:

    • "Les luminaires modernes apportent une touche contemporaine à la décoration." (Các thiết bị chiếu sáng hiện đại mang lại vẻ đẹp đương đại cho trang trí.)
2. Các biến thể từ gần giống
  • Luminaire (đèn): Như đã nói, đâytừ gốc.
  • Lumière (ánh sáng): Một từ liên quan, chỉ ánh sáng nói chung. Ví dụ:

    • "La lumière du soleil est très vive." (Ánh sáng mặt trời rất chói chang.)
  • Illumination (sự chiếu sáng): Từ này chỉ hành động hoặc quá trình chiếu sáng. Ví dụ:

    • "L'illumination des rues pendant les fêtes est magnifique." (Sự chiếu sáng các con phố trong dịp lễ hội rất đẹp.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực thiết kế nội thất: "Luminaire" không chỉ đơn thuầnđèn mà còn được xem như một phần của nghệ thuật trang trí. Ví dụ:

    • "Les luminaires suspendus créent une ambiance chaleureuse." (Các đèn treo tạo ra một bầu không khí ấm cúng.)
  • Kỹ thuật chiếu sáng: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "luminaire" có thể ám chỉ đến các thiết bị chiếu sáng chuyên dụng, như trong các công trình kiến trúc hoặc ánh sáng sân khấu. Ví dụ:

    • "Le luminaire LED est très efficace." (Đèn LED rất hiệu quả.)
4. Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Être dans la lumière: Có nghĩa là "ở trong ánh sáng" nhưng thường được sử dụng để chỉ việc trở nên nổi bật hoặc được chú ý. Ví dụ:

    • "Après son succès, elle est toujours dans la lumière." (Sau thành công của ấy, ấy luôn được chú ý.)
  • Éclairer la voie: Có nghĩa là "thắp sáng con đường", thường được dùng để chỉ việc dẫn dắt hoặc chỉ đường cho người khác. Ví dụ:

    • "Il a éclairé la voie pour les jeunes entrepreneurs." (Anh ấy đã dẫn dắt con đường cho những doanh nhân trẻ.)
5. Kết luận

Từ "luminaire" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp liên quan đến ánh sáng thiết kế. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, các từ gần giống các cách diễn đạt liên quan để có thể sử dụng một cách phong phú chính xác.

danh từ giống đực
  1. đèn đuốc (ở nơi thờ...)
  2. (thân mật, từ ; nghĩa ) mắt

Comments and discussion on the word "luminaire"