Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
luxer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sai khớp
    • Sa chute lui a luxé l'os de la cuisse
      anh ấy ngã bị sai khớp xương đùi
Related search result for "luxer"
Comments and discussion on the word "luxer"