Characters remaining: 500/500
Translation

lxxii

Academic
Friendly

Từ "lxxii" một số trong hệ thống số La , đại diện cho số 72. Trong tiếng Anh, "lxxii" không được sử dụng như một từ thường thấy trong các văn bản, tài liệu lịch sử, hoặc khi ghi số thứ tự trong một danh sách. Số La thường được sử dụng để biểu thị các số thứ tự, tên chương trong sách, hoặc các sự kiện lịch sử.

Giải thích về "lxxii" (72)
  • Nghĩa: Lxxii cách viết số 72 trong hệ thống số La .
  • Cách sử dụng:
    • Trong tài liệu lịch sử: "The battle took place in the year LXXII."
    • Trong các chương sách: "In Chapter LXXII, the author discusses the implications of the theory."
Sử dụng nâng cao:
  • Số thứ tự: Trong một danh sách các sự kiện hoặc chương, bạn có thể thấy: "The events of LXXII were crucial to the outcome."
  • Biểu thị năm: Có thể đề cập đến một năm cụ thể trong lịch sử, dụ: "The year LXXII AD was marked by significant events in Rome."
Phân biệt các biến thể:
  • Các số La khác:
    • I: 1
    • V: 5
    • X: 10
    • L: 50
    • C: 100
    • D: 500
    • M: 1000
Từ gần giống:
  • LXXI: 71 (trước số 72)
  • LXXIII: 73 (sau số 72)
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa cụ thể "lxxii" chỉ một cách viết số 72. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh số học, số 72 có thể được gọi là "seventy-two" trong tiếng Anh.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "lxxii", nhưng bạn có thể sử dụng số 72 trong các câu như:
    • "I'm turning seventy-two this year." (Tôi sẽ 72 tuổi vào năm nay.)
Kết luận:

Từ "lxxii" chỉ đơn giản một cách viết số 72 trong số La không nhiều ứng dụng trong ngôn ngữ hàng ngày ngoài việc chỉ số lượng hoặc thứ tự.

Adjective
  1. nhiều hơn 70 hai đơn vị; 72

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "lxxii"

Comments and discussion on the word "lxxii"