Characters remaining: 500/500
Translation

lxi

Academic
Friendly

Từ "lxi" không phải một từ tiếng Anh chính thức. Có thể bạn đã nhầm lẫn với một từ nào đó. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm từ "lexical" (từ vựng), tôi có thể giải thích từ đó cho bạn. Dưới đây định nghĩa giải thích cho từ "lexical":

Từ "Lexical" (tính từ)

Định nghĩa: - "Lexical" một tính từ dùng để chỉ những điều liên quan đến từ vựng của một ngôn ngữ, tức là tập hợp các từ biểu thức một ngôn ngữ sử dụng.

dụ sử dụng:
  1. Lexical items: Các mục từ vựng, tức là những từ cụm từ cụ thể trong một ngôn ngữ.

    • dụ: "In English, 'run', 'jump', and 'swim' are all lexical items that describe actions."
  2. Lexical meaning: Nghĩa từ vựng, tức là nghĩa của một từ khi được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.

    • dụ: "The lexical meaning of 'bank' can refer to a financial institution or the side of a river, depending on the context."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp, "lexical" có thể được dùng để phân biệt giữa từ loại (như danh từ, động từ) các từ chức năng (như giới từ, liên từ).
    • dụ: "Lexical words carry significant meaning, while functional words serve grammatical purposes."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lexicon: Từ vựng của một ngôn ngữ hoặc một lĩnh vực cụ thể.
  • Vocabulary: Kho từ vựng của một cá nhân hoặc một ngôn ngữ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không cụm từ (idioms) hay động từ cụ thể (phrasal verbs) nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "lexical", nhưng bạn có thể nói về việc "expanding your vocabulary" (mở rộng từ vựng của bạn) để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Chú ý:
  • Khi học từ "lexical", hãy chú ý đến cách được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như sự phân biệt giữa từ vựng ngữ pháp.
Adjective
  1. nhiều hơn 60 một đơn vị; 61

Similar Words

Words Containing "lxi"

Comments and discussion on the word "lxi"