Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

lyddite

/'lidait/
Academic
Friendly

Từ "lyddite" trong tiếng Pháp (đọc là "lid-đít") là một danh từ giống cái, có nghĩamột loại chất nổ. Đâymột chất được phát triển vào cuối thế kỷ 19 được sử dụng chủ yếu trong quân sự. Lyddite được biết đến khả năng gây nổ mạnh mẽ thường được sử dụng trong đạn dược.

Định nghĩa chi tiết:
  • Danh từ giống cái: Lyddite (la lyddite)
  • Chất nổ: Một chất hóa học khả năng gây nổ khi bị kích thích bởi nhiệt độ cao, va chạm hoặc một nguồn năng lượng khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Les obus contenant de la lyddite sont très dangereux."
    • (Các viên đạn chứa lyddite rất nguy hiểm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Au cours de la Première Guerre mondiale, la lyddite a été largement utilisée dans les canons pour son efficacité explosive."
    • (Trong Thế chiến thứ nhất, lyddite đã được sử dụng rộng rãi trong các khẩu pháo hiệu quả nổ của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Chất nổ khác:
    • "TNT" (trinitrotoluène) - cũngmột loại chất nổ, nhưng cấu trúc hóa học khác được sử dụng rộng rãi hơn.
    • "Dynamite" - một loại chất nổ khác, thường được sử dụng trong xây dựng khai thác.
Từ đồng nghĩa:
  • "Explosif" (chất nổ) - từ này có thể được sử dụng để chỉ chung cho các loại chất nổ, không chỉ riêng lyddite.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "lyddite", nhưng trong ngữ cảnh quân sự, có thể nghe thấy các cụm như "suspendre le feu" (ngừng bắn) khi nói về tình huống liên quan đến sử dụng vũ khí nổ.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "lyddite", bạn cần nhớ rằng đâymột từ chỉ chất nổ, vì vậy hãy cẩn thận trong ngữ cảnh bạn sử dụng . không nên được sử dụng một cách tùy tiện chỉ trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc hóa học.
danh từ giống cái
  1. liđit (chất nổ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lyddite"