Từ tiếng Pháp "lâcheté" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự hèn nhát" hoặc "hành động hèn hạ". Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ những hành động không dũng cảm, thiếu can đảm, hoặc khi một người trốn tránh trách nhiệm hoặc khó khăn.
C'est une lâcheté que de trahir un ami.
Il a agi par lâcheté en ne disant rien.
Trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận, "lâcheté" có thể được dùng để chỉ những hành động không chỉ liên quan đến cá nhân mà còn đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị. - Ví dụ: "La lâcheté des dirigeants face à l'injustice est inacceptable." (Sự hèn nhát của các nhà lãnh đạo trước bất công là không thể chấp nhận.)
"Lâcheté" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được dùng trong các tình huống cần thể hiện sự phê phán về hành động không dũng cảm.