Characters remaining: 500/500
Translation

lacté

Academic
Friendly

Từ "lacté" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về sữa" hoặc "như sữa". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến sữa các đặc tính của . Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Thuộc về sữa: "Lacté" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc tình trạng liên quan đến sữa.

    • Ví dụ:
  2. Màu trắng như sữa: Từ "lacté" cũng có thể được dùng để mô tả màu sắc, thườngmàu trắng đục giống như sữa.

    • Ví dụ:
  3. Y học: Trong lĩnh vực y học, từ này có thể được dùng trong các thuật ngữ liên quan đến bệnh lý.

    • Ví dụ:
  4. Giải phẫu: Trong giải phẫu, từ này được dùng để chỉ các mạch dịch liên quan đến dưỡng chất.

    • Ví dụ:
  5. Thiên văn học: "voies lactées" (ngân hà) chỉ đến dải ngân hà, nơi rất nhiều ngôi sao hành tinh.

    • Ví dụ:
Biến thể Từ gần giống
  • Lactose: Đường sữa, một loại đường trong sữa.
  • Lactation: Quá trình tiết sữa, thường xảy rađộng vật mẹ sau khi sinh con.
  • Lactéine: Một loại protein tìm thấy trong sữa.
Từ đồng nghĩa
  • Laitier: Cũng có nghĩa là "thuộc về sữa", thường dùng để chỉ các sản phẩm từ sữa hoặc người làm nghề liên quan đến sữa.
  • Lactosé: Liên quan đến lactose, thường được dùng trong ngữ cảnh dinh dưỡng.
Idioms Phrased Verbs

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "lacté". Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ mô tả sản phẩm từ sữa như "produits laitiers" (sản phẩm từ sữa).

Kết luận

Tóm lại, "lacté" là một từ tiếng Pháp rất hữu ích với nhiều ý nghĩa ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như y học, giải phẫu, thiên văn học.

tính từ
  1. (thuộc) sữa; (như) sữa
    • Sécrétion lactée
      sự tiết sữa
    • un blanc lacté
      màu trắng sữa
  2. (bằng) sữa, () sữa
    • Régime lacté
      chế độ sữa
    • Farine lactée
      bột sữa
    • Fièvre lactée
      (y học) sốt cương sữa
    • Veines lactées
      (giải phẫu) mạch dịch dưỡng, mạch dưỡng thấp
    • Voie lactée
      (thiên (văn học)) ngân hà

Similar Spellings

Words Containing "lacté"

Comments and discussion on the word "lacté"