Từ "légion" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la légion). Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
Quân đoàn: Trong ngữ cảnh quân sự, "légion" thường chỉ một đơn vị quân đội lớn. Ví dụ, "légion étrangère" là đội lính lê dương, nơi tuyển mộ lính từ nhiều quốc tịch khác nhau để phục vụ trong quân đội Pháp.
Số lượng lớn: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một số lượng lớn hoặc một nhóm đông đảo của một cái gì đó. Ví dụ, "des légions de moustiques" có nghĩa là "hàng đàn muỗi".
Danh hiệu: "Légion d'honneur" (bắc đẩu bội tinh) là một trong các danh hiệu cao quý nhất mà nhà nước Pháp trao tặng cho những cá nhân có thành tích nổi bật trong các lĩnh vực khác nhau.
Quân sự:
Số lượng:
Danh hiệu:
Légionnaire: Danh từ chỉ lính thuộc đội lính lê dương. Ví dụ: "Le légionnaire est entraîné à survivre dans des conditions extrêmes." (Lính lê dương được huấn luyện để sinh tồn trong những điều kiện khắc nghiệt.)
Légion d'honneur: Như đã đề cập, là một danh hiệu cao quý. Sử dụng trong câu: "Il a été décoré de la Légion d'honneur pour son courage." (Ông ấy đã được tặng bắc đẩu bội tinh vì lòng dũng cảm của mình.)
"Dans la légion": Thường dùng để chỉ một người đã tham gia vào đội lính lê dương, có thể mang nghĩa ẩn dụ là người đã trải qua những thử thách lớn.
"Faire la légion": Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một tổ chức hoặc đơn vị nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự.