Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


2.
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


3.
1. đám đông
2. họ Lê
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 黍 (thử)


4.
cây lê, quả lê
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


5.
cây lê, quả lê
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


6.
cày ruộng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 牛 (ngưu)


7.
cày ruộng
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 牛 (ngưu)


8.
màu đen xạm
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 黑 (hắc)


9.
(xem: tật lê 蒺藜,蒺蔾)
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


10.
(xem: tật lê 蒺藜,蒺蔾)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


11.
quả bầu lọ
Số nét: 22. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)