Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
médiateur
Jump to user comments
tính từ
  • làm trung gian hòa giải
    • Commission médiatrice
      ban trung gian hòa giải
danh từ
  • người làm trung gian hòa giải
    • médiateur chimique
      (sinh vật học, sinh lý học) chất hóa học trung gian
Comments and discussion on the word "médiateur"