Từ "médiocrité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tầm thường" hoặc "tính tầm thường". Từ này thường được sử dụng để chỉ một trạng thái không nổi bật, không có gì đặc biệt, hoặc một mức độ trung bình, không cao không thấp.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Médiocrité d'une œuvre: Sự tầm thường của một tác phẩm.
Vivre dans la médiocrité: Sống trong cảnh tầm thường.
Cách sử dụng nâng cao:
"Médiocrité" có thể được sử dụng để chỉ một thái độ sống mà không có tham vọng hoặc không cố gắng phấn đấu để cải thiện bản thân.
Ví dụ: "La médiocrité est le pire des choix pour une vie épanouissante." (Tính tầm thường là sự lựa chọn tồi tệ nhất cho một cuộc sống phát triển.)
Biến thể và từ gần giống:
Médiocre (tính từ): tầm thường, trung bình.
Médiocrement (trạng từ): một cách tầm thường.
Từ đồng nghĩa:
Banalité: sự tầm thường, sự bình thường.
Ordinaire: bình thường, không có gì đặc biệt.
Insignifiance: sự không quan trọng, sự tầm thường.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Chú ý:
Từ "médiocrité" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu sót hoặc sự không đủ tốt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được dùng để chỉ một trạng thái trung bình, không quá cao cũng không quá thấp.