Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
méditation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trầm ngâm, sự đăm chiêu, sự trầm tư mặc tưởng
    • Être plongé dans la méditation
      trầm ngâm suy nghĩ
  • tập trầm tư
    • Méditations de Lamartine
      tập trầm tư của La-mac-tin
  • (tôn giáo) sự nhập định
Related search result for "méditation"
Comments and discussion on the word "méditation"