Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
méplat
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏng
    • Bas-relief méplat
      (nghệ thuật) nổi thấp mỏng
danh từ giống đực
  • chỗ phẳng
    • Méplats du visage
      chỗ phẳng ở mặt
Related search result for "méplat"
Comments and discussion on the word "méplat"