Characters remaining: 500/500
Translation

métairie

Academic
Friendly

Từ "métairie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được hiểu là "trại lĩnh canh". Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ một dạng nông trại, nơi một người nông dân (thường được gọi là "métayer") canh tác đất đai không thuộc sở hữu của họ, thường theo hình thức chia sẻ sản phẩm thu hoạch với chủ đất.

Định nghĩa:
  • Métairie: Danh từ giống cái, chỉ một loại hình nông trại trong đó người nông dân canh tác đất chia sẻ sản phẩm với chủ đất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La métairie est située dans la vallée." (Trại lĩnh canh nằm trong thung lũng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les métairies du XIXe siècle ont joué un rôle crucial dans l'économie rurale." (Các trại lĩnh canh vào thế kỷ 19 đã đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông thôn.)
Các biến thể của từ:
  • Métayer: Danh từ giống đực, chỉ người nông dân làm việc tại métairie.
    • Ví dụ: "Le métayer travaille dur pour cultiver la terre." (Người nông dân làm việc chăm chỉ để canh tác đất.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ferme: Nông trại (có thể thuộc sở hữu cá nhân).
  • Exploitant agricole: Người khai thác nông nghiệp.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Métairie có thể được dùng để chỉ không chỉ một nông trại mà còn một mô hình kinh tế trong nông nghiệp, nơi người lao động không sở hữu đất nhưng vẫn tham gia vào việc sản xuất nông nghiệp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "métairie", nhưng trong ngữ cảnh nông nghiệp, bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "Cultiver la terre" (Canh tác đất) để nói về hoạt động nông nghiệp nói chung.
Kết luận:

Hy vọng qua phần giải thích trên, bạn đã hiểu hơn về từ "métairie" cũng như cách sử dụng của trong ngữ cảnh tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. trại lĩnh canh

Comments and discussion on the word "métairie"