Translation
powered by
貌 |
1. mạo
vẻ ngoài, sắc mặt |
皃 |
2. mạo
vẻ ngoài, sắc mặt |
帽 |
3. mạo
nón, mũ |
冒 |
4. mạo
1. xông lên |
冐 |
5. mạo
1. xông lên |
瑁 |
6. mạo
ngọc mạo |
眊 |
7. mạo
mờ, nhập nhèm |
耄 |
8. mạo
già nua (tám chín mươi tuổi) |
耗 |
9. mạo
đần độn, ngu |
媢 |
10. mạo
ghen ghét |
芼 |
11. mạo
1. lựa chọn |
鄚 |
12. mạo
(xem: mạo châu 鄚州) |