Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

vẻ ngoài, sắc mặt
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 豸 (trĩ)


vẻ ngoài, sắc mặt
Số nét: 7. Loại: Phồn thể. Bộ: 白 (bạch)


nón, mũ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


1. xông lên
2. hấp tấp
3. giả mạo
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 冂 (quynh)


1. xông lên
2. hấp tấp
3. giả mạo
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 冂 (quynh)


ngọc mạo
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


mờ, nhập nhèm
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


già nua (tám chín mươi tuổi)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 老 (lão)


đần độn, ngu
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)


10. mạo
ghen ghét
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


11. mạo
1. lựa chọn
2. rao mạo
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


12. mạo
(xem: mạo châu 鄚州)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)