Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
mệnh hệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mourir
    • Nếu ông ấy có mệnh hệ nào thì con ông ấy tiếp tục sự nghiệp
      s'il lui arrive de mourir, son fils continuera son oeuvre
Related search result for "mệnh hệ"
Comments and discussion on the word "mệnh hệ"