Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mỗi một
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nh. Mỗi: Mỗi một người một gánh đất. 2. Chỉ có một: Mỗi một mình ngồi trong nhà.
Related search result for "mỗi một"
Comments and discussion on the word "mỗi một"