Characters remaining: 500/500
Translation

mớ

Academic
Friendly

Từ "mớ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Mớ thường được hiểu một nhóm, một , hay một đống vật đó. có thể chỉ một số lượng cụ thể hoặc không cụ thể.
2. dụ sử dụng
  • Mớ rau: Bạn có thể nói "Tôi mua một mớ rauchợ." (Ở đây, "mớ rau" chỉ một rau).
  • Mớ tóc: " ấy một mớ tóc dài xõa xuống lưng." (Ở đây, "mớ tóc" chỉ một phần tóc).
  • Mớ bòng bong: "Công việc của tôi thật mớ bòng bong." (Ở đây, "mớ bòng bong" nghĩa là công việc rối rắm, lộn xộn).
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Mớ hỗn độn: "Mớ hỗn độn này cần được sắp xếp lại." (Chỉ tình trạng lộn xộn, không trật tự).
  • Mớ cảm xúc: "Sau khi nghe tin, tôi cảm thấy một mớ cảm xúc trong lòng." (Chỉ tình trạng cảm xúc phức tạp, khó diễn đạt).
4. Các biến thể từ liên quan
  • Mớ có thể kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • Mớ bông (một bông hoa)
    • Mớ (một lượng )
5. Từ đồng nghĩa gần giống
  • : "" cũng có nghĩa tương tự như "mớ", thường chỉ một nhóm hay một số lượng vật đó. dụ: " hoa".
  • Đống: "Đống" thường chỉ một nhóm vật thể lớn hơn, dụ: "đống rác".
6. Lưu ý
  • Trong một số ngữ cảnh, "mớ" có thể mang nghĩa bóng, như trong câu "mớ cảm xúc," thể hiện sự phức tạp trong cảm xúc con người.
  • Phân biệt giữa "mớ" chỉ số lượng "mớ" chỉ tình trạng, như "mớ hỗn độn".
  1. d. Mười vạn: Trăm nghìn vạn mớ để vào đâu (Trần Tế Xương).
  2. (đph) đg. Nói mê trong khi ngủ.

Comments and discussion on the word "mớ"