Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
main line
/'mein'lain/
Jump to user comments
danh từ
(ngành đường sắt) đường sắt chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính
Related search result for
"main line"
Words contain
"main line"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chính
chủ ý
huyết mạch
chủ đích
nét
chiến tuyến
trận tuyến
sở đắc
chủ trì
gấp ngày
more...
Comments and discussion on the word
"main line"