Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chính
chức
chủ ý
nhiệm kỳ
lưu nhiệm
chức tước
sở
chủ đích
lưu dụng
kinh nhật tụng
chủ trì
cả
văn phòng
bãi chức
đề lại
buồng giấy
đoạt chức
sung chức
chức quyền
chức danh
tại chức
báo quán
hộp thư
đương chức
nhiệm sở
quốc sử quán
quân bưu
bưu cục
cáo hồi
địa chính
nhà dây thép
nhà đoan
sảnh
ấn quán
hủy hoại
giềng
trọng điểm
nhà trên
chủ thể
rễ cái
bưu điện
nườm nượp
hối đoái
cột trụ
chủ lực
bảo mật
biển khơi
ấn loát
chuyên viên
hộ pháp
chức vụ
bổ trợ
bộ trưởng
làm màu
căn bản
cách bức
chỉnh đốn
đăng đối
gió trăng
nhận thức luận
more...