Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for make pure in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chả
vấp
giảng hòa
bé miệng
chấm mút
sô gai
gỏi
tập tành
dự liệu
lược dịch
tấy
trần tình
sơ kết
góp ý
kê khai
cấu tứ
làm dấu
giả thác
tạo thành
sửa soạn
nhập quỹ
đưa tình
di lụy
làm bạn
mưu sinh
nhượng bộ
đi giải
cố gắng
trang điểm
hạnh ngộ
hao tài
têm
cấu thành
đơm đặt
tô điểm
chuyển giao
chơi chữ
rốn lại
quyên giáo
gùn ghè
hành hạt
buột miệng
tạo
phát tài
giương vây
nói giễu
loan báo
đái
làm quen
tận hưởng
sởn gáy
lo liệu
phong bao
nhằm nhè
đánh bạn
gắng sức
ăn lãi
cười chê
tranh thủ
cuỗm
coi nhẹ
cho biết
sẩy miệng
lầm lỗi
nổi lửa
giảng nghĩa
đặt hàng
làm cho
nhường nhịn
làm lành
ỉa đái
tận dụng
đi đái
định liệu
à uôm
bào chế
mô tê
giảng giải
cầu đảo
sút
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last