Characters remaining: 500/500
Translation

maladaptive

Academic
Friendly

Từ "maladaptive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thích nghi không tốt" hoặc "không thích ứng tốt". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, suy nghĩ hoặc chiến lược không giúp con người thích ứng hiệu quả với môi trường xung quanh hoặc có thể gây hại cho bản thân hoặc người khác.

Giải thích chi tiết:
  • Maladaptive (thích nghi không tốt): một hành động hoặc cách suy nghĩ không giúp giải quyết vấn đề hoặc thích ứng với tình huống, ngược lại, có thể làm cho tình huống trở nên tồi tệ hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His maladaptive behavior in social situations makes it hard for him to make friends." (Hành vi không thích nghi của anh ấy trong các tình huống xã hội khiến anh ấy khó kết bạn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study revealed that maladaptive coping mechanisms, such as avoidance and denial, can lead to increased anxiety and depression." (Nghiên cứu cho thấy rằng các chế đối phó không thích nghi, như lảng tránh từ chối, có thể dẫn đến sự gia tăng lo âu trầm cảm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Adapt (thích nghi): Hành động làm cho phù hợp với môi trường hoặc tình huống.
  • Adaptive (thích nghi tốt): khả năng thích ứng tốt với môi trường hoặc tình huống.
  • Maladaptation (thích nghi kém): Hành động hoặc trạng thái không thích nghi tốt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dysfunctional (rối loạn chức năng): Không hoạt động hiệu quả hoặc không thực hiện đúng chức năng.
  • Counterproductive (phản tác dụng): Gây ra hiệu quả trái ngược với mong muốn, không đạt được kết quả tốt.
  • Ineffective (không hiệu quả): Không đạt được kết quả mong muốn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Coping mechanism ( chế đối phó): Cách một người đối mặt với stress hoặc khó khăn.
  • Avoidance behavior (hành vi lảng tránh): Hành động tránh xa các tình huống hoặc cảm xúc khó chịu.
Cách sử dụng khác:
  • Bạn có thể sử dụng "maladaptive" để mô tả nhiều khía cạnh trong tâm lý học, giáo dục, các lĩnh vực khác liên quan đến sự phát triển hành vi con người.
Adjective
  1. thích nghi không tốt

Similar Words

Comments and discussion on the word "maladaptive"