Characters remaining: 500/500
Translation

adaptive

Academic
Friendly

Từ "adaptive" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa " khả năng thích ứng" hoặc " khả năng điều chỉnh theo hoàn cảnh". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người, tổ chức, hoặc hệ thống có thể thay đổi để phù hợp với những điều kiện hoặc tình huống mới.

dụ sử dụng từ "adaptive":
  1. Trong ngữ cảnh cá nhân:

    • "She is very adaptive and can easily adjust to new environments." ( ấy rất thích ứng có thể dễ dàng điều chỉnh theo những môi trường mới.)
  2. Trong ngữ cảnh công việc:

    • "The company needs adaptive strategies to survive in the competitive market." (Công ty cần các chiến lược thích ứng để tồn tại trong thị trường cạnh tranh.)
Biến thể của từ "adaptive":
  • Adapt (động từ): có nghĩa điều chỉnh hoặc thay đổi để phù hợp với điều kiện mới.

    • dụ: "Animals adapt to their environment to survive." (Động vật điều chỉnh để tồn tại trong môi trường của chúng.)
  • Adaptation (danh từ): quá trình hoặc kết quả của việc thích ứng.

    • dụ: "The adaptation of the species to the changing climate is crucial." (Việc thích ứng của loài với khí hậu đang thay đổi rất quan trọng.)
  • Adaptable (tính từ): có thể thích ứng, dễ dàng thay đổi.

    • dụ: "This software is highly adaptable to different user needs." (Phần mềm này rất dễ thích ứng với các nhu cầu khác nhau của người dùng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flexible: có nghĩa linh hoạt, khả năng thay đổi dễ dàng.

    • dụ: "She has a flexible schedule that allows her to work from home." ( ấy một lịch trình linh hoạt cho phép ấy làm việc tại nhà.)
  • Versatile: có nghĩa đa năng, có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

    • dụ: "He is a versatile actor capable of playing many different roles." (Anh ấy một diễn viên đa năng khả năng diễn nhiều vai khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The adaptive nature of the human brain allows us to learn and grow throughout our lives." (Bản chất thích ứng của bộ não con người cho phép chúng ta học hỏi phát triển trong suốt cuộc đời.)

  • "In an adaptive learning environment, students can progress at their own pace." (Trong một môi trường học tập thích ứng, học sinh có thể tiến bộ theo tốc độ của riêng mình.)

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Adapt to something: thích ứng với cái đó.

    • dụ: "It took him a while to adapt to the new culture." (Anh ấy mất một thời gian để thích ứng với nền văn hóa mới.)
  • Get used to something: quen với cái đó.

Adjective
  1. xem adaptative

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "adaptive"

Comments and discussion on the word "adaptive"