Translation
powered by
曼 |
1. man
(xem: man man 曼曼) |
鰻 |
2. man
(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡) |
鳗 |
3. man
(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡) |
瞞 |
4. man
dối, lừa |
瞒 |
5. man
dối, lừa |
蠻 |
6. man
1. thô lỗ, ngang ngạnh |
蛮 |
7. man
1. thô lỗ, ngang ngạnh |
鞔 |
8. man
căng da |
顢 |
9. man
(xem: man han 顢頇,颟顸) |
颟 |
10. man
(xem: man han 顢頇,颟顸) |
饅 |
11. man
(xem: man đầu 饅頭,馒头) |
馒 |
12. man
(xem: man đầu 饅頭,馒头) |
謾 |
13. man
lừa dối |
谩 |
14. man
lừa dối |
鏝 |
15. man
cái bay để trát vữa |
镘 |
16. man
cái bay để trát vữa |
鬗 |
17. man
1. đồ trang sức trên đầu |
鬘 |
18. man
tóc mượt |