Từ "marmitée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nghĩa là một lượng lớn thức ăn, thường là súp hoặc món hầm, được nấu trong một cái nồi lớn. Từ này thường được sử dụng để chỉ số lượng thức ăn mà một cái nồi có thể chứa, và có thể dịch sang tiếng Việt là "một nồi" hoặc "một lượng lớn".
Định Nghĩa Cụ Thể
Ví Dụ Sử Dụng
Une marmitée de soupe – Một nồi xúp.
Une marmitée de légumes – Một nồi rau.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
Các Biến Thể và Phân Biệt
Marmite: Danh từ chỉ cái nồi, là nguồn gốc của từ "marmitée".
Marmiter: Động từ có nghĩa là nấu trong nồi lớn, có thể dùng để chỉ hành động chuẩn bị một món ăn lớn.
Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa
Potée: Cũng chỉ một món ăn nấu trong nồi, thường là món hầm với thịt và rau.
Bouillon: Nước dùng, thường là một thành phần trong súp hoặc món hầm.
Idioms và Phrased Verb
Manger à la marmite: Đây là một cách nói, chỉ việc ăn một lượng lớn thức ăn hoặc ăn một cách thỏa mãn.
Mettre dans la marmite: Nghĩa là đưa một cái gì đó vào một tình huống hoặc hoàn cảnh, có thể hiểu là tham gia vào một kế hoạch hoặc dự án nào đó.
Kết Luận
"Marmitée" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt về việc nấu nướng hoặc số lượng thức ăn.