Characters remaining: 500/500
Translation

marooned

Academic
Friendly

Từ "marooned" trong tiếng Anh có nghĩa "bị bỏ lại" hoặc "bị mắc cạn", thường chỉ tình huống một người hoặc một nhóm người bị bỏ lạimột nơi nào đó, không khả năng rời đi. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khi ai đó bị mắc kẹt, không thể thoát ra hoặc không sự giúp đỡ.

Định nghĩa:
  • Marooned (adjective): Bị bỏ lạimột nơi nào đó, thường hoang vắng, không cách nào để thoát ra.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "After the storm, the survivors were marooned on the deserted island for weeks." (Sau cơn bão, những người sống sót bị bỏ lại trên hòn đảo hoang vắng trong nhiều tuần.)
  2. Nâng cao:

    • "He felt marooned in a big city, far away from his family and friends." (Anh ấy cảm thấy bị bỏ lại giữa thành phố lớn, xa gia đình bạn bè của mình.)
Biến thể của từ:
  • Maroon (verb): Hành động bỏ lại ai đómột nơi hoang vắng.
    • dụ: "The pirates marooned the traitor on an isolated island." (Những tên cướp biển đã bỏ lại kẻ phản bội trên một hòn đảo hẻo lánh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stranded: Bị mắc kẹt không thể di chuyển được.

    • dụ: "The car broke down, and we were stranded in the middle of nowhere." (Chiếc xe bị hỏng, chúng tôi bị mắc kẹtgiữa chốn không người.)
  • Isolated: Bị tách biệt, không liên lạc với bên ngoài.

    • dụ: "The small village is isolated from the rest of the country." (Làng nhỏ này bị tách biệt với phần còn lại của đất nước.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Left high and dry: Bị bỏ rơi không sự giúp đỡ.
    • dụ: "I was left high and dry when my friends decided not to go to the concert with me." (Tôi bị bỏ rơi khi bạn bè quyết định không đi buổi hòa nhạc cùng tôi.)
Tóm tắt:

"Marooned" một từ mô tả trạng thái bị bỏ lạimột nơi nào đó, thường một nơi không sự hỗ trợ. có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những trải nghiệm cá nhân đến những câu chuyện phiêu lưu.

Adjective
  1. bị bỏ lại, bị mắc cạn

Similar Words

Comments and discussion on the word "marooned"