Characters remaining: 500/500
Translation

isolated

/'aisəleitid/
Academic
Friendly

Từ "isolated" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "cô lập", "tách biệt" hay "cách ly". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm y học, điện học, hóa học.

Định nghĩa:
  1. Cô lập: Khi một người hoặc một vật không sự tiếp xúc với người khác hoặc môi trường xung quanh.
  2. Cách ly: Thường dùng trong y học để chỉ việc tách biệt một bệnh nhân để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.
  3. Tách ra: Khi một phần nào đó bị tách khỏi phần khác, không còn liên kết với nhau.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "The patient was isolated to prevent the spread of infection." (Bệnh nhân đã được cách ly để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "After moving to a new city, she felt isolated from her friends." (Sau khi chuyển đến một thành phố mới, ấy cảm thấy bị cô lập khỏi bạn bè.)
  3. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "The isolated compound showed unique chemical properties." (Hợp chất tách biệt cho thấy những tính chất hóa học độc đáo.)
Các biến thể của từ:
  • Isolate (động từ): Tách biệt hoặc cô lập một người hoặc một vật nào đó.

    • dụ: "We need to isolate the variables to understand the experiment." (Chúng ta cần tách biệt các biến để hiểu thí nghiệm.)
  • Isolation (danh từ): Sự cô lập hay tách biệt.

    • dụ: "His isolation during the pandemic was hard on his mental health." (Sự cô lập của anh ấy trong thời gian đại dịch đã ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tinh thần của anh ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Separated (bị tách ra): Có nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh sự tách biệt vật hơn trạng thái tâm lý.
  • Alone (một mình): Có thể không nhất thiết cô lập, nhưng thường cảm thấy thiếu sự liên kết với người khác.
  • Detached (tách rời): Thường chỉ sự tách biệt về cảm xúc hoặc xã hội.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • In isolation: Trong tình trạng cô lập.

    • dụ: "Studying in isolation can lead to better concentration." (Học trong tình trạng cô lập có thể dẫn đến sự tập trung tốt hơn.)
  • Isolate oneself: Tự tách mình ra khỏi người khác.

tính từ
  1. cô lập
  2. (y học) cách ly
  3. (điện học) cách
  4. (hoá học) tách ra

Comments and discussion on the word "isolated"