Từ "isolated" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "cô lập", "tách biệt" hay "cách ly". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm y học, điện học, và hóa học.
Định nghĩa:
Cô lập: Khi một người hoặc một vật không có sự tiếp xúc với người khác hoặc môi trường xung quanh.
Cách ly: Thường dùng trong y học để chỉ việc tách biệt một bệnh nhân để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.
Tách ra: Khi một phần nào đó bị tách khỏi phần khác, không còn liên kết với nhau.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Isolate (động từ): Tách biệt hoặc cô lập một người hoặc một vật nào đó.
Isolation (danh từ): Sự cô lập hay tách biệt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Separated (bị tách ra): Có nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh sự tách biệt vật lý hơn là trạng thái tâm lý.
Alone (một mình): Có thể không nhất thiết là cô lập, nhưng thường cảm thấy thiếu sự liên kết với người khác.
Detached (tách rời): Thường chỉ sự tách biệt về cảm xúc hoặc xã hội.
Các thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
In isolation: Trong tình trạng cô lập.
Isolate oneself: Tự tách mình ra khỏi người khác.