Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marquage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đánh dấu (hàng hóa, gia súc)
  • (thể dục thể thao) sự kèm riết
Related search result for "marquage"
Comments and discussion on the word "marquage"