Characters remaining: 500/500
Translation

marécage

Academic
Friendly

Từ "marécage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le marécage), có nghĩa là "bãi lầy" hoặc "đầm lầy". Đâymột khu vực đất ẩm ướt, thường bị ngập nước, nơi nhiều cây cỏ động vật sống. Marécages thườngnơi sinh sống của nhiều loài sinh vật đặc biệt, cả thực vật lẫn động vật.

Ví dụ sử dụng:
  1. Le marécage est un habitat important pour de nombreuses espèces animales.
    (Bãi lầynơi sống quan trọng cho nhiều loài động vật.)

  2. Nous avons fait une randonnée autour du marécage.
    (Chúng tôi đã đi bộ quanh bãi lầy.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật, "marécage" có thể được dùng để gợi lên một không gian bí ẩn hoặc u ám. Ví dụ:
    • Le marécage sombre et brumeux a inspiré de nombreux écrivains. (Bãi lầy tối tăm mù sương đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà văn.)
Chú ý về biến thể từ gần giống:
  • Marécageux (tính từ): có nghĩa là "đầm lầy" hoặc "ẩm ướt".

    • Le terrain marécageux rend la marche difficile. (Địa hình đầm lầy làm cho việc đi bộ trở nên khó khăn.)
  • Marécageuse (danh từ giống cái): dạng giống cái của marécage, dùng để chỉ các khu vực tương tự với ngữ cảnh nữ tính.

Từ đồng nghĩa:
  • Zone humide: nghĩakhu vực ẩm ướt, cũng có thể chỉ các vùng đất ngập nước.
  • Étang: nghĩađầm, hồ nhỏ, tuy nhiên không hoàn toàn giống như bãi lầy.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "marécage", nhưng bạn có thể nghe thấy trong các cụm từ mô tả trạng thái "bị mắc kẹt trong bãi lầy" (être dans le marécage) để chỉ tình huống khó khăn, không thể thoát ra.
Tóm lại:
  • Từ "marécage" không chỉ đơn thuầnbãi lầy mà còn mang nhiều ý nghĩa sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
danh từ giống đực
  1. bãi lầy, đầm lầy

Similar Spellings

Words Containing "marécage"

Comments and discussion on the word "marécage"