Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mastoc
Jump to user comments
tính từ (không đổi)
  • (thân mật) bè bè, nặng nề
    • Une taille mastoc
      một thân hình bè bè
danh từ giống đực
  • (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) người bè bè
Related search result for "mastoc"
Comments and discussion on the word "mastoc"