Characters remaining: 500/500
Translation

mastic

/'mæstik/
Academic
Friendly

Từ "mastic" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le mastic) có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ sử dụng.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Masticnhựa nhai, thường được lấy từ một số loại cây như cây mastic (Pistacia lentiscus). Nhựa này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệttrong xây dựng ngành in.
2. Nghĩa cách sử dụng
  • Trong xây dựng:

    • Mastic được dùng để trám lỗ, gắn kính cửa hoặc làm kín các mối ghép.
    • Ví dụ: Nous avons utilisé du mastic pour sceller les fenêtres. (Chúng tôi đã sử dụng mastic để niêm phong các cửa sổ.)
  • Trong ngành in:

    • Mastic cũng có thể liên quan đến việc sử dụng trong quá trình in ấn.
    • Ví dụ: Le mastic est utilisé pour préparer les encres dans l'impression. (Mastic được sử dụng để chuẩn bị mực in.)
  • Màu sắc:

    • Từ "mastic" cũng được dùng để chỉ một màu xám nâu nhạt, giống như màu của nhựa mastic.
    • Ví dụ: Les murs de la maison sont peints en mastic. (Các bức tường của ngôi nhà được sơn màu mastic.)
3. Biến thể từ gần giống
  • Des gants mastic: Găng tay màu xám nâu nhạt, thường được sử dụng trong các công việc cần bảo vệ tay.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Résine" (nhựa) có thể được coi là một từ gần giống, nhưng "résine" thường chỉ loại nhựa tổng hợp hơn là nhựa tự nhiên như "mastic".
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom/Phrased verb: Không thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "mastic", nhưng trong ngữ cảnh xây dựng, có thể nói đến việc "trám mastic" là một hành động thường thấy.
  • Ví dụ: Il faut mastiquer les fissures avant de peindre. (Cần phải trám các vết nứt bằng mastic trước khi sơn.)
5. Chú ý
  • Khi sử dụng từ "mastic", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của , "mastic" có thể chỉ đến vật liệu xây dựng hoặc màu sắc.
danh từ giống đực
  1. nhựa nhai (lấy từ cây nhựa nhai)
  2. mát tít (để trám lỗ, để gắn kính cửa...)
  3. (ngành in) sự sắp lộn
tính từ (không đổi)
  1. () màu xám nâu nhạt (như màu mát tít)
    • Des gants mastic
      găng tay màu xám nâu nhạt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mastic"