Characters remaining: 500/500
Translation

matcher

Academic
Friendly

Từ "matcher" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đấu" hoặc "trận đấu" (đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao). Đâymột nội động từ thường được sử dụng trong các cuộc thi thể thao, đặc biệtbóng đá, bóng rổ hoặc các môn thể thao đồng đội khác. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Cách sử dụng của từ "matcher":
  1. Nội động từ: Khi nói về việc đấu hoặc thi đấu với ai đó.

    • Ví dụ:
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Matcher" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc đối đầu hoặc cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ thể thao.
    • Ví dụ:
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "match" (danh từ) - nghĩa là "trận đấu".

    • Ví dụ: "Le match de football est très excitant." (Trận đấu bóng đá rất thú vị.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "affronter" (đối đầu) - nghĩađối mặt hoặc thi đấu với ai đó.
    • "concourir" (thi đấu) - nghĩatham gia vào một cuộc thi.
Các từ gần giống:
  • Jouer: Nghĩa là "chơi", thường dùng trong ngữ cảnh thể thao nhưng không chỉ dành riêng cho việc thi đấu.
  • Compétition: Nghĩa là "cuộc thi", dùng để chỉ sự kiện thi đấu nói chung.
Idioms cụm động từ:
  • "matcher ses forces": Nghĩa là "đối đầu với sức mạnh của ai đó".
    • Ví dụ: "Il faut matcher ses forces avec les meilleurs pour gagner." (Bạn cần phải đối đầu với những người giỏi nhất để chiến thắng.)
Lưu ý:
  • "Matcher" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, nhưng cũng có thể mở rộng ra các lĩnh vực khác khi nói về việc cạnh tranh hoặc đối đầu.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa được truyền đạt chính xác.
nội động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đấu (với ai)

Comments and discussion on the word "matcher"