Characters remaining: 500/500
Translation

matelassé

Academic
Friendly

Từ "matelassé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "được chần" hoặc "được nhồi". thường được dùng để mô tả các sản phẩm lớp đệm hoặc lớp lót như ghế, chăn, áo, v.v. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng từ "matelassé":

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Tính từ (adjectif):

    • "matelassé" được dùng để chỉ các vật phẩm cấu trúc chần hoặc nhồi, tạo cảm giác êm ái thoải mái.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ (nom):

    • "matelassé" cũng có thể được dùng như một danh từ giống đực, chỉ về hàng chần, tức là những sản phẩm được làm từ chất liệu chần.
    • Ví dụ:
Các nghĩa khác từ gần giống
  • Matelas: nghĩa là "đệm" trong tiếng Pháp, từ này liên quan đến "matelassé" sản phẩm chần thường lớp đệm.
  • Chauffage: từ này có nghĩa là "sưởi ấm", có thể liên quan đến việc sử dụng áo khoác chần hoặc chăn chần trong mùa lạnh.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa, từ "matelassé" có thể được sử dụng để mô tả sự sang trọng thoải mái, ví dụ như trong ngành thời trang, nơi áo khoác chần thường được coi là phong cách nhưng vẫn giữ ấm.
  • Trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, "matelassé" cũng có thể được sử dụng để mô tả những bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật các yếu tố nổi bật, giống như các lớp chần tạo ra hiệu ứng thị giác.
Từ đồng nghĩa
  • Rembourré: có nghĩa là "được nhồi", tương tự như "matelassé" có thể được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.
    • Ví dụ: un fauteuil rembourré (một chiếc ghế nhồi).
Idioms cụm động từ

Từ "matelassé" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến sự êm ái thoải mái, ví dụ như: - Être comme un coq en pâte: nghĩa là "cảm thấy như một con trong bột", chỉ cảm giác rất thoải mái dễ chịu, có thể liên quan đến sản phẩm chần.

tính từ
  1. () nhồi
    • Siège matelassé
      ghế nhồi
  2. chần
    • Couverture matelassée
      chăn chần
  3. lớp lót chần (áo)
danh từ giống đực
  1. hàng chần

Similar Spellings

Words Containing "matelassé"

Comments and discussion on the word "matelassé"