Characters remaining: 500/500
Translation

maturité

Academic
Friendly

Từ "maturité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự chín", "sự thành thục" hay "sự trưởng thành". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau các biến thể cũng như cách sử dụng đa dạng.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Sự chín (maturité) trong nông nghiệp: Từ này thường được dùng để chỉ quá trình chín của trái cây hoặc rau củ, tức là khi chúng đã đạt đến mức độ sẵn sàng để thu hoạch tiêu thụ.

    • Ví dụ: "La maturité des pommes est atteinte en automne." (Sự chín của táo đạt được vào mùa thu.)
  2. Sự trưởng thành về tâmhoặc tinh thần: "Maturité" cũng được dùng để chỉ sự phát triển về mặt tâm lý, trí tuệ hoặc cảm xúc của con người.

    • Ví dụ: "Il a atteint une grande maturité de l'esprit à un jeune âge." (Anh ấy đã đạt được sự chín chắn về trí óctuổi rất trẻ.)
  3. Tuổi trưởng thành: Từ này cũng có thể chỉ thời điểm một người đạt đến độ tuổi trưởng thành về mặt pháphoặc xã hội.

    • Ví dụ: "À 18 ans, on parvient à sa maturité." (Ở tuổi 18, người ta đạt đến sự trưởng thành.)
Các biến thể của từ:
  • Maturité précoce: Sự chín sớm, chỉ quá trình đạt đến sự chín trước thời hạn bình thường.
  • Manquer de maturité: Thiếu chín chắn, thường dùng để chỉ người không đủ sự trưởng thành trong suy nghĩ hoặc hành động.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Maturant: Người đã trưởng thành, đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục.
  • Évolution: Sự phát triển, có thể dùng để chỉ sự trưởng thành trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Raison: Lý trí, có thể liên quan đến sự chín chắn trong suy nghĩ.
Các thành ngữ cách diễn đạt:
  • "Être mûr pour quelque chose": Nghĩasẵn sàng cho cáiđó, thường được dùng để chỉ sự chuẩn bị tâmhoặc vững vàng trong quyết định.
    • Ví dụ: "Elle est mûre pour prendre une grande décision." ( ấy đã sẵn sàng để đưa ra một quyết định lớn.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Phân biệt giữa maturité immaturité (sự chưa trưởng thành). Khi nói về một người thiếu chín chắn, bạn có thể dùng từ "immature".
  • Khi dùng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp, "maturité" có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau.
danh từ giống cái
  1. sự chín, sự thành thục
    • Maturité précoce
      sự chín sớm
    • Maturité de l'esprit
      trí óc thành thục
  2. sự trưởng thành; tuổi trưởng thành
    • Homme parvenu à sa maturité
      người đã trưởng thành
  3. (nghĩa bóng) sự chín chắn
    • Manquer de maturité
      thiếu chín chắn

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "maturité"

Comments and discussion on the word "maturité"