Từ "maturité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự chín", "sự thành thục" hay "sự trưởng thành". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có các biến thể cũng như cách sử dụng đa dạng.
Định nghĩa và ý nghĩa:
Sự chín (maturité) trong nông nghiệp: Từ này thường được dùng để chỉ quá trình chín của trái cây hoặc rau củ, tức là khi chúng đã đạt đến mức độ sẵn sàng để thu hoạch và tiêu thụ.
Sự trưởng thành về tâm lý hoặc tinh thần: "Maturité" cũng được dùng để chỉ sự phát triển về mặt tâm lý, trí tuệ hoặc cảm xúc của con người.
Tuổi trưởng thành: Từ này cũng có thể chỉ thời điểm mà một người đạt đến độ tuổi trưởng thành về mặt pháp lý hoặc xã hội.
Các biến thể của từ:
Maturité précoce: Sự chín sớm, chỉ quá trình đạt đến sự chín trước thời hạn bình thường.
Manquer de maturité: Thiếu chín chắn, thường dùng để chỉ người không đủ sự trưởng thành trong suy nghĩ hoặc hành động.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Maturant: Người đã trưởng thành, đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục.
Évolution: Sự phát triển, có thể dùng để chỉ sự trưởng thành trong một lĩnh vực cụ thể.
Raison: Lý trí, có thể liên quan đến sự chín chắn trong suy nghĩ.
Các thành ngữ và cách diễn đạt:
Lưu ý khi sử dụng:
Phân biệt giữa maturité và immaturité (sự chưa trưởng thành). Khi nói về một người thiếu chín chắn, bạn có thể dùng từ "immature".
Khi dùng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp, vì "maturité" có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau.