Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mater
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (đánh bài) (đánh cờ) chiếu (tướng) cho bí; chiếu tướng cho (đối phương) bí
  • (nghĩa bóng) trị, khuất phục, chế ngự, làm xẹp
    • Mater un enfant turbulent
      trị một đứa trẻ nghịch ngợm
    • Mater l'orgueil de quelqu'un
      làm xẹp tính kiêu căng của ai
    • Mater ses passions
      chế ngự dục vọng của mình
  • (kỹ thuật) đàn, dát
    • Mater une soudure
      đàn cho sít mối hàn
Related search result for "mater"
Comments and discussion on the word "mater"