Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
megascopic
Jump to user comments
Adjective
  • mắt thường có thể nhìn thấy được (đặc biệt là đá hay các đặc điểm kết cấu của nó)
Comments and discussion on the word "megascopic"