Characters remaining: 500/500
Translation

mensurability

/,menʃurə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "mensurability" trong tiếng Anh có nghĩa khả năng đo lường được. Đây một danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, khoa học, các lĩnh vực nghiên cứu khác, nơi việc định lượng hay đo lường các đặc tính cần thiết.

Giải thích
  • Mensurability (danh từ): Khả năng của một đối tượng, hiện tượng hay đặc tính nào đó có thể được đo lường bằng các phương pháp cụ thể.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The mensurability of temperature makes it easier to analyze climate change."
    • (Khả năng đo lường nhiệt độ giúp dễ dàng phân tích biến đổi khí hậu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In scientific research, the mensurability of variables is crucial for obtaining accurate results."
    • (Trong nghiên cứu khoa học, khả năng đo lường các biến số là rất quan trọng để được kết quả chính xác.)
Các biến thể của từ
  • Mensurable (tính từ): Có thể đo lường được.
    • dụ: "The length of the table is mensurable."
    • (Chiều dài của cái bàn có thể đo lường được.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Quantifiability: Khả năng định lượng.
  • Measurability: Thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa, với nghĩa tương tự về khả năng đo lường.
Cụm động từ (phrasal verbs) thành ngữ (idioms)

Mặc dù từ "mensurability" không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể liên quan, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Measure up to": Đạt được tiêu chuẩn hoặc khả năng tương đương. - dụ: "He didn't measure up to the expectations of the team." - (Anh ấy không đạt được kỳ vọng của đội.)

Kết luận

Từ "mensurability" rất hữu ích trong các lĩnh vực yêu cầu sự chính xác định lượng. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các biến thể các từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình.

danh từ
  1. tính có thể đo lường được

Comments and discussion on the word "mensurability"