Characters remaining: 500/500
Translation

mightily

/'maitili/
Academic
Friendly

Từ "mightily" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "mạnh mẽ", "mãnh liệt", hoặc "dữ dội". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một hành động hoặc trạng thái nào đó.

Định nghĩa:
  • Mightily (phó từ): Mạnh mẽ, mãnh liệt, rất, cực kỳ.
dụ sử dụng:
  1. He was mightily impressed by her performance.
    (Anh ấy cực kỳ ấn tượng với màn trình diễn của ấy.)

  2. The team played mightily in the final match, securing their victory.
    (Đội đã thi đấu rất mạnh mẽ trong trận chung kết, đảm bảo chiến thắng của họ.)

  3. I mightily disagree with your opinion on this issue.
    (Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Mightily pleased: Rất hài lòng. dụ: She was mightily pleased with the results of her exams. ( ấy rất hài lòng với kết quả kỳ thi của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Mighty (tính từ): Mạnh mẽ, hùng mạnh.
    dụ: He is a mighty warrior. (Anh ấy một chiến binh hùng mạnh.)

  • Might (danh từ): Sức mạnh, quyền lực.
    dụ: The might of the army was impressive. (Sức mạnh của quân đội thật ấn tượng.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Powerfully: Mạnh mẽ, một cách mạnh mẽ.
  • Extremely: Cực kỳ, rất nhiều.
  • Intensely: Mãnh liệt, dữ dội.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Might makes right: Ý chỉ rằng sức mạnh có thể quyết định điều đúng sai trong một tình huống.
  • Might as well: Thà làm cái đó còn hơn không làm gì cả. dụ: Since we are here, we might as well stay for the party. ( chúng ta đãđây, thà ở lại dự tiệc còn hơn không làm gì cả.)
Tóm lại:

"Mightily" một phó từ mạnh mẽ, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự mãnh liệt hoặc mức độ của một hành động, cảm xúc hay trạng thái.

phó từ
  1. mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội
  2. (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức
    • to be mightily pleased
      hết sức hài lòng

Words Containing "mightily"

Words Mentioning "mightily"

Comments and discussion on the word "mightily"