Từ "mightily" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mạnh mẽ", "mãnh liệt", hoặc "dữ dội". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một hành động hoặc trạng thái nào đó.
He was mightily impressed by her performance.
(Anh ấy cực kỳ ấn tượng với màn trình diễn của cô ấy.)
The team played mightily in the final match, securing their victory.
(Đội đã thi đấu rất mạnh mẽ trong trận chung kết, đảm bảo chiến thắng của họ.)
I mightily disagree with your opinion on this issue.
(Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này.)
Mighty (tính từ): Mạnh mẽ, hùng mạnh.
Ví dụ: He is a mighty warrior. (Anh ấy là một chiến binh hùng mạnh.)
Might (danh từ): Sức mạnh, quyền lực.
Ví dụ: The might of the army was impressive. (Sức mạnh của quân đội thật ấn tượng.)
"Mightily" là một phó từ mạnh mẽ, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự mãnh liệt hoặc mức độ của một hành động, cảm xúc hay trạng thái.