Từ "militarization" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự quân phiệt hoá" hoặc "sự quân sự hoá". Đây là một danh từ chỉ quá trình hoặc hành động mà một quốc gia, tổ chức hoặc cộng đồng chuyển đổi từ trạng thái bình thường sang trạng thái tập trung vào quân đội và các hoạt động quân sự. Việc này có thể bao gồm việc tăng cường sức mạnh quân sự, phát triển các trang thiết bị quân sự, hoặc thậm chí là áp đặt các giá trị quân sự vào xã hội.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "The militarization of the police has raised concerns among citizens."
Câu nâng cao: "As tensions rise, the militarization of the region could lead to an arms race."
Biến thể của từ:
Militarize (động từ): Hành động quân sự hoá. Ví dụ: "The government decided to militarize the area due to the threats."
Militaristic (tính từ): Liên quan đến hoặc ủng hộ quân sự hoá. Ví dụ: "The militaristic approach to foreign policy can create more conflict."
Militarism (danh từ): Tư tưởng hoặc chính sách ủng hộ việc duy trì một quân đội mạnh mẽ. Ví dụ: "Militarism can lead to increased tensions between nations."
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
"To go to war": Bắt đầu một cuộc chiến tranh.
"Cold war": Giai đoạn căng thẳng giữa các quốc gia mà không có chiến tranh trực tiếp.
"Military coup": Cuộc đảo chính quân sự, nơi quân đội chiếm quyền lực.
Tóm lại:
"Militarization" là một từ quan trọng trong các cuộc thảo luận về chính trị, an ninh và xã hội.