Characters remaining: 500/500
Translation

militarization

/'militərai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "militarization" trong tiếng Anh có nghĩa "sự quân phiệt hoá" hoặc "sự quân sự hoá". Đây một danh từ chỉ quá trình hoặc hành động một quốc gia, tổ chức hoặc cộng đồng chuyển đổi từ trạng thái bình thường sang trạng thái tập trung vào quân đội các hoạt động quân sự. Việc này có thể bao gồm việc tăng cường sức mạnh quân sự, phát triển các trang thiết bị quân sự, hoặc thậm chí áp đặt các giá trị quân sự vào xã hội.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "The militarization of the police has raised concerns among citizens."

    • (Sự quân sự hoá của cảnh sát đã gây ra mối lo ngại trong cộng đồng.)
  2. Câu nâng cao: "As tensions rise, the militarization of the region could lead to an arms race."

    • (Khi căng thẳng gia tăng, sự quân sự hoá của khu vực có thể dẫn đến một cuộc chạy đua trang.)
Biến thể của từ:
  • Militarize (động từ): Hành động quân sự hoá. dụ: "The government decided to militarize the area due to the threats."
  • Militaristic (tính từ): Liên quan đến hoặc ủng hộ quân sự hoá. dụ: "The militaristic approach to foreign policy can create more conflict."
  • Militarism (danh từ): Tư tưởng hoặc chính sách ủng hộ việc duy trì một quân đội mạnh mẽ. dụ: "Militarism can lead to increased tensions between nations."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Arming ( trang): Hành động trang bị khí cho quân đội hoặc lực lượng an ninh.
  • Defense (phòng thủ): Bảo vệ một quốc gia hoặc khu vực khỏi các mối đe dọa.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "To go to war": Bắt đầu một cuộc chiến tranh.
  • "Cold war": Giai đoạn căng thẳng giữa các quốc gia không chiến tranh trực tiếp.
  • "Military coup": Cuộc đảo chính quân sự, nơi quân đội chiếm quyền lực.
Tóm lại:

"Militarization" một từ quan trọng trong các cuộc thảo luận về chính trị, an ninh xã hội.

danh từ
  1. sự quân phiệt hoá
  2. sự quân sự hoá

Synonyms

Words Containing "militarization"

Comments and discussion on the word "militarization"