Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
miniature
Jump to user comments
danh từ giống cái
tiểu họa; bức tiểu họa
tiểu phẩm, vật mỹ nghệ nhỏ rất tinh xảo
(từ cũ, nghĩa cũ) chữ trang trí sách
hình thu nhỏ (của vật gì)
en miniature
thu nhỏ
Palais en miniature
lâu đài thu nhỏ
tính từ
bé tý
Lampes miniatures
đèn bé tý
Related search result for
"miniature"
Words pronounced/spelled similarly to
"miniature"
:
mature
mâture
miniature
miniaturé
monture
Words contain
"miniature"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thu nhỏ
tiểu phẩm
Comments and discussion on the word
"miniature"