Characters remaining: 500/500
Translation

misdirect

/'misdi'rekt/
Academic
Friendly

Từ "misdirect" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa chỉ dẫn sai, hướng sai hoặc làm cho một cái đó đi sai hướng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một người hoặc một vật không được chỉ dẫn đúng cách hoặc không được hướng đến đúng mục tiêu.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: chỉ dẫn sai; hướng sai.
    • dụ: to misdirect one's energies and abilities - hướng nghị lực khả năng vào một mục đích sai lầm.
    • dụ: to misdirect a letter - ghi sai địa chỉbức thư.
Cách sử dụng:
  • Misdirected efforts: Những nỗ lực bị hướng sai.

    • dụ: "The company's misdirected efforts led to financial losses." (Những nỗ lực bị hướng sai của công ty đã dẫn đến thua lỗ tài chính.)
  • Misdirected anger: Cơn giận bị hướng sai.

    • dụ: "He misdirected his anger towards his friends instead of addressing the real issue." (Anh ấy đã hướng cơn giận của mình sai lệch vào bạn bè thay vì giải quyết vấn đề thực sự.)
Biến thể của từ:
  • Misdirection (danh từ): sự chỉ dẫn sai hoặc hành động hướng sai.
    • dụ: "Her misdirection caused confusion among the team." (Sự chỉ dẫn sai của ấy đã gây ra sự nhầm lẫn trong nhóm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mislead: làm cho người khác hiểu sai hoặc ý kiến sai lệch.

    • dụ: "The advertisement was designed to mislead consumers." (Quảng cáo được thiết kế để làm cho người tiêu dùng hiểu sai.)
  • Misguide: hướng dẫn sai, dẫn dắt sai.

    • dụ: "He misguided the young students about the importance of hard work." (Anh ấy đã dẫn dắt sai các sinh viên trẻ về tầm quan trọng của việc chăm chỉ.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Misdirected focus: sự chú ý bị hướng sai.

    • dụ: "Focusing on minor details can lead to misdirected focus on the bigger picture." (Tập trung vào những chi tiết nhỏ có thể dẫn đến sự chú ý bị hướng sai khỏi bức tranh lớn hơn.)
  • Take a wrong turn: đi sai hướng, có thể tương tự như misdirect.

    • dụ: "If you take a wrong turn, you might miss the main event." (Nếu bạn đi sai hướng, bạn có thể bỏ lỡ sự kiện chính.)
Kết luận:

Từ "misdirect" rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả việc chỉ dẫn hoặc hướng dẫn sai. có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ dẫn địa đến việc hướng dẫn cảm xúc nỗ lực.

ngoại động từ
  1. chỉ dẫn sai; hướng sai
    • to misdirect one's energies and abilities
      hướng nghị lực khả năng vào một mục đích sai lầm
  2. ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...)
    • to misdirect a letter
      ghi sai địa chỉbức thư

Words Containing "misdirect"

Comments and discussion on the word "misdirect"