Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
misdirect
/'misdi'rekt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chỉ dẫn sai; hướng sai
    • to misdirect one's energies and abilities
      hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm
  • ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...)
    • to misdirect a letter
      ghi sai địa chỉ ở bức thư
Related words
Related search result for "misdirect"
Comments and discussion on the word "misdirect"