Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 衣 (y)


1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 革 (cách)


1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 韋 (vi)


1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 衣 (y)


máu bẩn
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 血 (huyết)


máu bẩn
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


tất (đi vào chân)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


cật tre
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


(xem: miệt mông 蠛蠓)
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


10. miệt
1. cười lớn
2. nuốt
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)