Translation
powered by
襪 |
1. miệt
1. cái tất (đi vào chân) |
韈 |
2. miệt
1. cái tất (đi vào chân) |
韤 |
3. miệt
1. cái tất (đi vào chân) |
袜 |
4. miệt
1. cái tất (đi vào chân) |
衊 |
5. miệt
máu bẩn |
蔑 |
6. miệt
máu bẩn |
蔑 |
7. miệt
tất (đi vào chân) |
篾 |
8. miệt
cật tre |
蠛 |
9. miệt
(xem: miệt mông 蠛蠓) |
嗢 |
10. miệt
1. cười lớn |